--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dật sử
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dật sử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dật sử
+ noun
missing history
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dật sử"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dật sử"
:
dật sĩ
dật sí
dật sử
đất sứ
Lượt xem: 552
Từ vừa tra
+
dật sử
:
missing history
+
cha mẹ
:
Parents
+
bắt bí
:
To impose one's terms (from one's vantage ground)biết món hàng khan hiếm, con buôn tăng giá để bắt bí người muaaware of the scarcity of the goods, the traffickers raised their prices and imposed their terms on the customers
+
kéo bộ
:
Foot a long distanceXe hỏng phải kéo bộ mười cây sốTo have to foot ten kilometres because of a break-down
+
bét be
:
(ít dùng) như be bét